Hmoob
hauv; nyob rau hauv .
The keys are in the bag.
Cov yuam sij nyob hauv lub hnab.
She is in the house.
Nws nyob hauv lub tsev.
ไทย
ใน (ใช้เพื่อแสดงว่าสิ่งหนึ่งอยู่ภายในอีกสิ่งหนึ่งหรือในพื้นที่เฉพาะ)
The keys are in the bag.
กุญแจอยู่ในกระเป๋า
She is in the house.
เธออยู่ในบ้าน
Tiếng Việt
trong; ở trong (dùng để chỉ vị trí bên trong hoặc nằm trong một nơi nào đó)
The keys are in the bag.
Chìa khóa ở trong túi.
She is in the house.
Cô ấy ở trong nhà.