to

Hmoob
mus rau; rau; los rau (siv los qhia qhov chaw mus, lub hom phiaj, los yog tus txais).
She is going to school.
Nws tabtom mus rau tom tsev kawm ntawv.
He gave the book to his friend.
Nws muab phau ntawv rau nws tus phooj ywg.


ไทย
ไปที่; ถึง; ให้ (ใช้เพื่อแสดงทิศทาง จุดหมายปลายทาง หรือผู้รับ)
She is going to school.
เธอกำลังไปโรงเรียน
He gave the book to his friend.
เขาให้หนังสือกับเพื่อนของเขา


Tiếng Việt
đến; cho; tới (dùng để chỉ hướng đi, mục tiêu, hoặc người nhận)
She is going to school.
Cô ấy đang đi đến trường.
He gave the book to his friend.
Anh ấy đưa cuốn sách cho bạn của mình.