that

Hmoob
tias; ntawd; tus ntawd; qhov ntawd (siv los qhia txog ib yam twb hais los lawm, los sis tej yam nyob deb dua ntawm tus hais lus).
That is my car.
Lub tsheb ntawd yog kuv li.
I know that she is here.
Kuv paub tias nws nyob ntawm no.


ไทย
นั้น; ที่; ว่า (ใช้เพื่อชี้ถึงสิ่งที่อยู่ไกลหรือสิ่งที่พูดถึงมาแล้ว)
That is my car.
รถคันนั้นเป็นของฉัน
I know that she is here.
ฉันรู้ว่าเธออยู่ที่นี่


Tiếng Việt
đó; kia; rằng (dùng để chỉ một vật ở xa hoặc để giới thiệu mệnh đề)
That is my car.
Chiếc xe đó là của tôi.
I know that she is here.
Tôi biết rằng cô ấy đang ở đây.