Hmoob
nrog; nrog rau.
I am with my friend.
Kuv nrog kuv tus phooj ywg.
She is coming with a gift.
Nws tabtom tuaj nrog ib khoom plig.
ไทย
กับ; พร้อมกับ (ใช้แสดงความร่วมกัน การมีสิ่งหนึ่งร่วม หรือการมาด้วยกัน)
I am with my friend.
ฉันอยู่กับเพื่อนของฉัน
She is coming with a gift.
เธอกำลังมาพร้อมกับของขวัญ
Tiếng Việt
với; cùng với (dùng để chỉ sự đi cùng, làm cùng hoặc có cùng một vật gì đó)
I am with my friend.
Tôi đang ở với bạn của tôi.
She is coming with a gift.
Cô ấy đến cùng với một món quà.