Hmoob
no; qhov no; tus no; lub no (siv los hais txog ib yam uas nyob ze rau tus hais lus lossis ib yam uas tabtom tham txog).
This is my book.
Phau ntawv no yog kuv li.
I like this one.
Kuv nyiam qhov no.
ไทย
นี้; อันนี้; ตัวนี้ (ใช้เพื่อระบุสิ่งของหรือบุคคลที่อยู่ใกล้ผู้พูด)
This is my book.
นี่คือหนังสือของฉัน
I like this one.
ฉันชอบอันนี้
Tiếng Việt
này; cái này; điều này (dùng để chỉ vật, người hoặc điều gì đó gần người nói hoặc đang nói đến)
This is my book.
Đây là cuốn sách của tôi.
I like this one.
Tôi thích cái này.