my

Hmoob
kuv li; kuv tus; kuv lub… (siv los qhia txog yam twg uas yog tus hais lus tug)

This is my book.
Phau ntawv no yog kuv li.

I like my dog.
Kuv nyiam kuv tus dev.


ไทย
ของฉัน (ใช้เพื่อแสดงความเป็นเจ้าของของผู้พูด)

This is my book.
นี่คือหนังสือของฉัน

I like my dog.
ฉันชอบสุนัขของฉัน


Tiếng Việt
của tôi (dùng để chỉ vật, người hoặc điều gì đó thuộc về người nói)

This is my book.
Đây là cuốn sách của tôi

I like my dog.
Tôi thích con chó của tôi