Hmoob
ib (siv ua tus lej qhia thawj yam ntawm ib pawg lossis ib qho uas tsis tau paub meej).
I saw a bird.
Kuv pom ib tug noog.
She has a car.
Nws muaj ib lub tsheb.
ไทย
หนึ่ง; บาง (ใช้เมื่อต้องการพูดถึงสิ่งของหนึ่งชิ้นหรือสิ่งที่ไม่เฉพาะเจาะจง)
I saw a bird.
ฉันเห็นนกตัวหนึ่ง
She has a car.
เธอมีรถยนต์หนึ่งคัน
Tiếng Việt
một; một con; một cái (dùng để nói đến một vật chưa xác định hoặc lần đầu được nhắc đến)
I saw a bird.
Tôi thấy một con chim.
She has a car.
Cô ấy có một cái xe hơi.