Hmoob
muaj
I have a pencil.
Kuv muaj ib lub cwj mem.
They have two children.
Lawv muaj ob tug me nyuam.
ไทย
มี
I have a pencil.
ฉันมีดินสอหนึ่งแท่ง
They have two children.
พวกเขามีลูกสองคน
Tiếng Việt
có (dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc sự tồn tại của điều gì đó)
I have a pencil.
Tôi có một cây bút chì.
They have two children.
Họ có hai đứa con.