not

Hmoob
tsis – lo lus qhia qhov tsis yog, qhov tsis muaj, los sis qhov tsis tshwm sim
Piv txwv:
He is not here.
Nws tsis nyob ntawm no.

I did not eat yet.
Kuv tseem tsis noj mov.


ไทย
ไม่ – คำปฏิเสธ ใช้แสดงการปฏิเสธการกระทำหรือสถานะ
ตัวอย่าง:
He is not here.
เขาไม่อยู่ที่นี่

I did not eat yet.
ฉันยังไม่ได้กินข้าว


Tiếng Việt
không – dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái
Ví dụ:
He is not here.
Anh ấy không có ở đây

I did not eat yet.
Tôi vẫn chưa ăn