Hmoob
ib (siv los qhia tus lej 1 los sis ib yam ntawm ntau yam)
I have one brother.
Kuv muaj ib tus nus.
Give me one orange.
Muab ib lub txiv kab ntxwv rau kuv.
ไทย
หนึ่ง (ใช้เพื่อระบุจำนวนเดียวหรือสิ่งหนึ่งในหลายสิ่ง)
I have one brother.
ฉันมีพี่ชายหนึ่งคน
Give me one apple.
ให้แอปเปิ้ลฉันหนึ่งผล
Tiếng Việt
một (dùng để chỉ số lượng là một hoặc một trong số nhiều)
I have one brother.
Tôi có một người anh trai
Give me one apple.
Đưa cho tôi một quả táo