Hmoob
tsob; lub; tus; txoj; daim; phau (nyob raws tus qauv ntawm lo lus uas los tom qab, siv los qhia qhov tshwj xeeb ntawm ib yam dab tsi).
The dog is sleeping.
Tus dev tabtom tsaug zog.
The book is on the table.
Phau ntawv nyob saum lub rooj.
ไทย
นั้น; นี้; เหล่านั้น (ใช้ชี้เฉพาะสิ่งที่รู้กันอยู่แล้วหรือต้องการเน้นย้ำ)
The dog is sleeping.
สุนัขตัวนั้นกำลังนอนหลับ
The book is on the table.
หนังสือเล่มนั้นอยู่บนโต๊ะ
Tiếng Việt
cái; con; quyển; chiếc; (tùy thuộc vào danh từ, dùng để xác định rõ ràng một đối tượng đã biết đến)
The dog is sleeping.
Con chó đang ngủ.
The book is on the table.
Quyển sách ở trên bàn.