Hmoob
lawv .
They are my friends.
Lawv yog kuv cov phooj ywg.
They live in that house.
Lawv nyob hauv lub tsev ntawd.
ไทย
พวกเขา
They are my friends.
พวกเขาเป็นเพื่อนของฉัน
They live in that house.
พวกเขาอาศัยอยู่ในบ้านหลังนั้น
Tiếng Việt
họ; bọn họ (dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến)
They are my friends.
Họ là bạn của tôi.
They live in that house.
Họ sống trong ngôi nhà đó.