will

Hmoob
yuav; mam li (siv los qhia txog ib yam uas yuav tshwm sim yav tom ntej)

I will go tomorrow.
Kuv yuav mus tag kis.

She will call you later.
Nws yuav hu koj tom qab.


ไทย
จะ (ใช้เพื่อแสดงสิ่งที่จะเกิดขึ้นในอนาคต)

I will go tomorrow.
ฉันจะไปพรุ่งนี้

She will call you later.
เธอจะโทรหาคุณภายหลัง


Tiếng Việt
sẽ (dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai)

I will go tomorrow.
Tôi sẽ đi vào ngày mai

She will call you later.
Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau